Công cụ tính phí dịch vụ visa
A Thông tin chung về lệ phí visa Việt Nam
Để nhận được thị thực điện tử Việt Nam, bạn chỉ phải trả một loại phí: phí thị thực điện tử. Với mức phí của E-visa, bạn không cần phải trả thêm bất kỳ khoản phí nào khi đến cửa khẩu nhập cảnh Việt Nam.
Là khoản phí mà đương đơn phải thanh toán trực tuyến cho chúng tôi để được Cục quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp Thị thực điện tử. Nếu bạn không có E-Visa, bạn không thể vào Việt Nam.
Lệ phí linh hoạt vì nó phụ thuộc vào loại thị thực bạn muốn xin và tốc độ bạn muốn cũng như quốc gia của bạn.
TYPE OF VISA | PROCESSING TIME | |||||
Normal | 3 working days | 2 working days | 1 working day | 4 working hours | 1-2 working hours | |
1 month single entry | 45 | +40 | +45 | +60 | +70 | +140 |
1 month multiple entry | 75 | |||||
3 months single entry | 50 | |||||
3 months multiple entry | 80 |
*Currency: USD/pax
(This fee includes both the government fee and the service fee for a Vietnam visa.)
TYPE OF VISA | PROCESSING TIME | |||||
Normal | 3 working days | 2 working days | 1 working day | 4 working hours | 1-2 working hours | |
1 month single entry | 45 | +40 | +45 | +60 | +70 | +140 |
1 month multiple entry | 75 | |||||
3 months single entry | 50 | |||||
3 months multiple entry | 80 |
*Currency: USD/pax
(This fee includes both the government fee and the service fee for a Vietnam visa.)
B Dịch vụ bổ sungTYPES OF EXTRA SERVICE FEE (USD/PAX) 1-5 PAX 6-10 PAX OVER 10 PAX Airport Speed Up Arrival Service 30 25 22 VIP Airport Speed Up Arrival Service 50 45 40 Airport Speed Up Departure Service 50 45 40 Correcting Visa Errors Service 80 80 80 Car Pick-up Service 30 25 20